Nguyên tắc gán mã các cấp:
- Mã cấp I - Trình độ đào tạo: 01 chữ số
- Mã cấp II - Lĩnh vực đào tạo: 03 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)
- Mã cấp III - Nhóm ngành, nghề: 05 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)
- Mã cấp IV - Tên ngành, nghề: 07 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)
Chú ý: Một số ngành nghề hệ trung cấp nổi bật hiện nay: Tin học ứng dụng; Thiết kế đồ họa; Công nghệ thông tin; Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính; Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính; Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông; Quản lý doanh nghiệp; Quản lý nhà hàng – khách sạn; Tiếng Anh; Dược; Điều dưỡng; Đầu bếp
Tải Danh sách các trường Trung cấp theo từng ngành nghề
|
Mã |
Tên gọi |
|
5 |
Trình độ trung cấp |
|
514 |
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
|
51402 |
Đào tạo giáo viên |
|
5140201 |
Sư phạm dạy nghề |
|
521 |
Nghệ thuật |
|
52101 |
Mỹ thuật |
|
5210101 |
Kỹ thuật điêu khắc gỗ |
|
5210102 |
Điêu khắc |
|
5210103 |
Hội họa |
|
5210104 |
Đồ họa |
|
5210105 |
Gốm |
|
52104 |
Mỹ thuật ứng dụng |
|
5210401 |
Thiết kế công nghiệp |
|
5210402 |
Thiết kế đồ họa |
|
5210403 |
Thiết kế thời trang |
|
5210404 |
Thiết kế nội thất |
|
5210405 |
Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh |
|
5210406 |
Tạo hình hóa trang |
|
5210407 |
Thủ công mỹ nghệ |
|
522 |
Nhân văn |
|
52201 |
Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam |
|
5220101 |
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
|
5220108 |
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
52202 |
Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài |
|
5220201 |
Phiên dịch tiếng Anh hàng không |
|
5220202 |
Phiên dịch tiếng Anh thương mại |
|
5220203 |
Phiên dịch tiếng Anh du lịch |
|
5220204 |
Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại |
|
5220205 |
Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại |
|
5220206 |
Tiếng Anh (Tiếng Anh Thương mại) |
|
5220207 |
Tiếng Nga |
|
5220208 |
Tiếng Pháp |
|
5220209 |
Tiếng Trung Quốc |
|
5220210 |
Tiếng Đức |
|
5220211 |
Tiếng Hàn Quốc |
|
5220212 |
Tiếng Nhật |
|
52203 |
Nhân văn khác |
|
5220301 |
Quản lý văn hóa |
|
531 |
Khoa học xã hội và hành vi |
|
53103 |
Xã hội học và nhân học |
|
5310301 |
Giáo dục đồng đẳng |
|
532 |
Báo chí và thông tin |
|
53201 |
Báo chí và truyền thông |
|
5320101 |
Phóng viên, biên tập đài cơ sở |
|
5320102 |
Báo chí |
|
5320103 |
Phóng viên, biên tập |
|
5320104 |
Công nghệ phát thanh - truyền hình |
|
5320105 |
Công nghệ truyền thông |
|
5320106 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
5320107 |
Quan hệ công chúng |
|
53203 |
Văn thư - Lưu trữ |
|
5320301 |
Văn thư hành chính |
|
5320302 |
Văn thư - lưu trữ |
|
5320303 |
Lưu trữ và quản lý thông tin |
|
5320304 |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
5320305 |
Lưu trữ |
|
5320306 |
Thư ký |
|
5320307 |
Hành chính văn phòng |
|
5320308 |
Thư ký văn phòng |
|
53204 |
Xuất bản - Phát hành |
|
5320401 |
Phát hành xuất bản phẩm |
|
5320402 |
Xuất bản |
|
5320403 |
Quản lý xuất bản phẩm |
|
534 |
Kinh doanh và quản lý |
|
53401 |
Kinh doanh |
|
5340101 |
Kinh doanh thương mại và dịch vụ |
|
5340102 |
Kinh doanh xuất nhập khẩu |
|
5340103 |
Kinh doanh ngân hàng |
|
5340104 |
Kinh doanh bưu chính viễn thông |
|
5340108 |
Kinh doanh bất động sản |
|
5340128 |
Quản lý doanh nghiệp |
|
5340129 |
Quản lý và kinh doanh du lịch |
|
5340130 |
Quản lý và kinh doanh khách sạn |
|
5340131 |
Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
|
5340132 |
Quản lý và bán hàng siêu thị |
|
5340133 |
Quản lý kho hàng |
|
5340134 |
Dịch vụ thương mại hàng không |
|
5340135 |
Marketing |
|
5340142 |
Kế hoạch đầu tư |
|
5340143 |
Thương mại điện tử |
|
53402 |
Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm |
|
5340201 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
5340202 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
5340203 |
Tài chính tín dụng |
|
5340204 |
Bảo hiểm |
|
5340205 |
Bảo hiểm xã hội |
|
53403 |
Kế toán - Kiểm toán |
|
5340302 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
5340310 |
Kiểm toán |
|
53404 |
Quản trị - Quản lý |
|
5340401 |
Quản trị nhân sự |
|
5340402 |
Quản trị nhân lực |
|
5340404 |
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
|
5340415 |
Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội |
|
538 |
Pháp luật |
|
53802 |
Dịch vụ pháp lý |
|
5380201 |
Dịch vụ pháp lý |
|
5380202 |
Công chứng |
|
54801 |
Máy tính |
|
5480102 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
|
5480103 |
Thiết kế mạch điện tử trên máy tính |
|
5480104 |
Truyền thông và mạng máy tính |
|
5480105 |
Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính |
|
5480106 |
Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính |
|
54802 |
Công nghệ thông tin |
|
5480202 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
5480204 |
Tin học văn phòng |
|
5480205 |
Tin học viễn thông ứng dụng |
|
5480206 |
Tin học ứng dụng |
|
5480207 |
Xử lý dữ liệu |
|
5480208 |
Lập trình máy tính |
|
5480216 |
Thiết kế đồ họa |
|
5480217 |
Thiết kế trang Web |
|
5480218 |
Thiết kế và quản lý Website |
|
5480219 |
An ninh mạng |
|
551 |
Công nghệ kỹ thuật |
|
55103 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
|
554 |
Sản xuất và chế biến |
|
55401 |
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
|
5540101 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực |
|
5540102 |
Chế biến lương thực |
|
5540103 |
Công nghệ thực phẩm |
|
5540104 |
Chế biến thực phẩm |
|
55402 |
Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
|
558 |
Kiến trúc và xây dựng |
|
55801 |
Kiến trúc và quy hoạch |
|
5580101 |
Thiết kế kiến trúc |
|
5580102 |
Họa viên kiến trúc |
|
5580103 |
Thiết kế cảnh quan, hoa viên |
|
55802 |
Xây dựng |
|
5580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
5580202 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
5580203 |
Xây dựng cầu đường |
|
5580204 |
Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng |
|
5580205 |
Xây dựng cầu đường bộ |
|
55803 |
Quản lý xây dựng |
|
5580301 |
|
|
562 |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
|
56201 |
Nông nghiệp |
|
5620101 |
Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản |
|
5620105 |
Chế biến nông lâm sản |
|
5620106 |
Sản xuất thức ăn chăn nuôi |
|
5620110 |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật |
|
5620118 |
Chăn nuôi |
|
5620119 |
Chăn nuôi - Thú y |
|
5620128 |
Phát triển nông thôn |
|
5620129 |
Quản lý và kinh doanh nông nghiệp |
|
56202 |
Lâm nghiệp |
|
5620201 |
Lâm nghiệp |
|
5620207 |
Quản lý tài nguyên rừng |
|
5620208 |
Kiểm lâm |
|
56203 |
Thủy sản |
|
5620301 |
Chế biến và bảo quản thủy sản |
|
5620302 |
Nuôi trồng thủy sản |
|
5620305 |
Khai thác, đánh bắt hải sản |
|
564 |
Thú y |
|
56402 |
Dịch vụ thú y |
|
5640201 |
Dịch vụ thú y |
|
5640202 |
Dược thú y |
|
5640203 |
Thú y |
|
56403 |
Sản xuất thuốc thú y |
|
5640301 |
Sản xuất thuốc thú y |
|
572 |
Sức khỏe |
|
57202 |
Y học cổ truyền |
|
5720201 |
Y sỹ y học cổ truyền |
|
5720202 |
Điều dưỡng y học cổ truyền |
|
57203 |
Dịch vụ y tế |
|
5720302 |
Y sỹ |
|
5720303 |
Y sỹ y học dự phòng |
|
5720304 |
Dân số y tế |
|
5720305 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
|
5720306 |
Kỹ thuật xét nghiệm y tế |
|
5720307 |
Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng |
|
57204 |
Dược học |
|
5720401 |
Dược sỹ trung cấp |
|
5720402 |
Kỹ thuật dược |
|
5720403 |
Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc |
|
57205 |
Điều dưỡng, hộ sinh |
|
5720501 |
Điều dưỡng |
|
5720502 |
Hộ sinh |
|
57206 |
Răng - Hàm - Mặt |
|
5720601 |
Kỹ thuật phục hình răng |
|
581 |
Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân |
|
58101 |
Dịch vụ du lịch |
|
5810101 |
Du lịch lữ hành |
|
5810102 |
Du lịch sinh thái |
|
5810103 |
Hướng dẫn du lịch |
|
5810104 |
Quản trị lữ hành |
|
58102 |
Khách sạn, nhà hàng |
|
5810201 |
Quản trị khách sạn |
|
5810203 |
Nghiệp vụ lễ tân |
|
5810205 |
Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
|
5810207 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
5810208 |
Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống |
|
5810209 |
Kỹ thuật pha chế đồ uống |
|
5810210 |
Kỹ thuật làm bánh |
|
58103 |
Thể dục thể thao |
|
5810301 |
Thể dục thể thao |
|
5810303 |
Quản lý thể dục, thể thao |
|
58104 |
Dịch vụ thẩm mỹ |
|
5810401 |
Dịch vụ thẩm mỹ |
|
5810402 |
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
|
5810403 |
Kỹ thuật chăm sóc tóc |
|
5810404 |
Chăm sóc sắc đẹp |
|
58105 |
Kinh tế gia đình |
|
5810501 |
Kinh tế gia đình |
|
585 |
Môi trường và bảo vệ môi trường |
|
58501 |
Kiểm soát và bảo vệ môi trường |
|
5850101 |
Quản lý tài nguyên nước |
|
5850102 |
Quản lý đất đai |
|
5850103 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
58502 |
Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp |
|
5850201 |
An toàn lao động |
|
5850202 |
Bảo hộ lao động và môi trường |
|
5850203 |
Bảo hộ lao động |
|
586 |
An ninh, quốc phòng |
|
58601 |
An ninh và trật tự xã hội |
|
5860101 |
Kiểm tra an ninh hàng không |
|
5860105 |
Kỹ thuật hình sự |
|
5860106 |
Điều tra trinh sát an ninh |
|
5860107 |
Điều tra trinh sát cảnh sát |
|
5860108 |
Quản lý xuất, nhập cảnh |
|
5860109 |
Quản lý hành chính về trật tự xã hội |
|
5860110 |
Quản lý trật tự an toàn giao thông |
|
5860111 |
Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân |
|
5860112 |
Quản lý trật tự xã hội ở địa bàn cơ sở |
|
5860113 |
Cảnh vệ |
|
5860114 |
Cảnh sát vũ trang |
|
5860115 |
Phòng cháy, chữa cháy và cứu hộ, cứu nạn |
|
5860116 |
Kỹ thuật mật mã an ninh |
|
58602 |
Quân sự |
|
5860201 |
Biên phòng |
|
5860202 |
Đặc công |
|
5860203 |
Hậu cần quân sự |
|
5860204 |
Quân sự cơ sở |
|
5860205 |
Điệp báo chiến dịch |
|
5860206 |
Tình báo quân sự |
|
5860207 |
Trinh sát |
|
5860208 |
Trinh sát biên phòng |
|
5860209 |
Trinh sát đặc nhiệm |
|
5860210 |
Trinh sát kỹ thuật |
|
5860211 |
Huấn luyện động vật nghiệp vụ |
|
5860212 |
Kỹ thuật mật mã quân sự |
|
5860213 |
Quân khí |
|
5860214 |
Vũ khí bộ binh |
|
5860215 |
Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp |
|
5860216 |
Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không |
|
5860217 |
Sửa chữa xe máy công binh |
|
5860218 |
Sửa chữa và khai thác khí tài hóa học |
|
5860219 |
Khí tài quang học |
|
5860220 |
Phân tích chất độc quân sự |
